Câu bị động là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng không thể bỏ qua trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh vẫn đang gặp khó khăn với các dạng bài tập passive voice lớp 9 làm mất điểm trong các bài thi tiếng Anh.
Để giúp các bạn ôn tập những kiến thức trọng tâm về câu bị động lớp 9, IELTS LangGo sẽ hệ thống lại các công thức câu bị động quan trọng cần nhớ kèm bài tập có đáp án. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!
Câu bị động (Passive voice) là câu dùng để nhấn mạnh hành động, trong đó, chủ thể của câu (người, con vật,...) nhận hành động hoặc chịu tác động của hành động chứ không thực hiện hành động đó.
Công thức chung của câu bị động (passive voice):
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + To be + Ved/V3 + (by + người/tác nhân thực hiện hành động)
=> Trong đó, tân ngữ của câu chủ động sẽ được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động
Ví dụ:
=> Câu bị động tương ứng: The floor is cleaned by my roommate. (Sàn nhà được bạn cùng phòng của tôi lau sạch.)
Trong câu bị động, trọng tâm không phải là "my roommate" - bạn cùng phòng của tôi (tác nhân thực hiện hành động), mà là "floor" - sàn nhà (chịu tác động của hành động).
Trên thực tế, trong giao tiếp tiếng Anh, người nói thường dùng câu bị động khi tác nhân/chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng.
Với cấu trúc chung của câu bị động, động từ “to be” sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì của câu. Cùng tham khảo các công thức câu bị động lớp 9 quan trọng cần nhớ dưới đây:
Dưới đây là một số cấu trúc câu bị động lớp 9 cơ bản mà các bạn cần nắm vững:
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | S+V(s/es) + O Ví dụ: She eats apples every morning. (Cô ấy ăn táo vào mỗi buổi sáng.) | S+ is/am/are + V3/ed + (by + O) Ví dụ: Apples are eaten by her every morning. (Táo được cô ấy ăn vào mỗi buổi sáng.) |
Hiện tại tiếp diễn | S+ is/am/are + V-ing + O Ví dụ: My father is planting some flowers now. (Bây giờ bố tôi đang trồng một vài loại hoa.) | S + is/am/are + being + V3/ed + (by + O) Ví dụ: Some flowers are being planted by my father now. (Bây giờ một vài loại hoa đang được trồng bởi bố tôi.) |
Hiện tại hoàn thành | S+ have/ has + V3 + O Ví dụ: Jane has finished her IELTS homework. (Jane đã làm xong bài tập IELTS của cô ấy.) | S + have/ has been + V3/ed + (by + O) Ví dụ: Jane's IELTS homework has been finished by her. (Jane đã làm xong bài tập IELTS của cô ấy.) |
Quá khứ đơn | S + V2/ed + O Ví dụ: We found a lost cat in the stadium yesterday. (Chúng tôi đã tìm thấy một con mèo bị lạc ở sân vận động ngày hôm qua.) | S + was/were + V3/ed + (by +O) Ví dụ: A lost cat was found by us in the stadium yesterday. (Một con mèo bị lạc đã được chúng tôi tìm thấy ở sân vận động ngày hôm qua.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O
Ví dụ: He was buying a motorbike at 8 am yesterday. (Anh ấy đang mua một chiếc xe máy vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua.) | S + was/were +being + V3/ed + (by + O) Ví dụ: A motorbike was being bought by him at 8 am yesterday. (Một chiếc xe máy được anh ấy mua vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed Ví dụ: She had sent a birthday gift to her classmate last week. (Cô ấy đã gửi một món quà sinh nhật cho bạn cùng lớp vào tuần trước.) | S + had been + V3/ed + (by O) Ví dụ: A birthday gift had been sent to her classmate by her last week. (Một món quà sinh nhật đã được cô ấy gửi cho bạn cùng lớp vào tuần trước.) |
Tương lai đơn | S + will + V(nguyên thể) + O Ví dụ: She will do houseworks tomorrow. (Cô ấy sẽ làm việc nhà vào ngày mai.) | S + will + be + V3/ed + (by O) Ví dụ: Houseworks will be done by her tomorrow. (Công việc nhà sẽ được cô ấy làm vào ngày mai.) |
Tương lai gần | S + am/is/are + going to + V(nguyên thể) Ví dụ: He is going to book movie tickets next week. (Anh ấy sẽ đặt vé xem phim vào tuần tới.) | S + am/is/are + going to + be + V3/ed + (by O) Ví dụ: Movie tickets are going to be booked by him next week. (Vé xem phim sẽ được anh ấy đặt vào tuần tới.) |
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả khả năng của sự việc như can, could, have to, may, might, should, need, will, shall,…
Dưới đây là các cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại và quá khứ:
Can/Could: có thể
| Thể chủ động | Thể bị động |
Hiện tại | Can + V(bare infinitive) | Can + be + V-ed/PP (Past Participle) |
Quá khứ | Could + V(bare infinitive) | Could + have been + V-ed/PP (Past Participle) |
Ví dụ:
Câu chủ động: We can't find the book you want to buy. (Chúng tôi không thể tìm thấy cuốn sách bạn muốn mua.)
=> Câu bị động: The book you want to buy can not be found by us. (Cuốn sách bạn muốn mua không thể được tìm thấy.)
Câu chủ động: You all could have done homeworks two days ago. (Tất cả các bạn có thể đã làm bài tập về nhà hai ngày trước.)
=> Câu bị động: Homeworks could have been done by you all two days ago. (Bài tập về nhà có thể đã được bạn làm từ hai ngày trước.)
May/Might: có thể, có lẽ
| Thể chủ động | Thể bị động |
Hiện tại | May/Might + V(bare infinitive) | May/Might + be + V-ed/PP (Past Participle) |
Quá khứ | May/Might + V(bare infinitive) | May/Might + have been + V-ed/PP (Past Participle) |
Ví dụ:
Câu chủ động: We can't find the book you want to buy. (Chúng tôi không thể tìm thấy cuốn sách bạn muốn mua.)
=> Câu bị động: Homeworks could have been done by you all two days ago. (Bài tập về nhà có thể đã được bạn làm từ hai ngày trước.)
Câu chủ động: You all could have done homeworks two days ago. (Tất cả các bạn có thể đã làm bài tập về nhà hai ngày trước.)
=> Câu bị động: The book you want to buy can not be found by us. (Cuốn sách bạn muốn mua không thể được tìm thấy.)
Should/Ought to: nên
| Thể chủ động | Thể bị động |
Hiện tại | Should/Ought to + V(bare infinitive) | Should/Ought to + be + V-ed/PP (Past Participle) |
Quá khứ | Should/Ought to + V(bare infinitive) | Should/Ought to + have been + V-ed/PP (Past Participle) |
Ví dụ:
Câu chủ động: You should turn on the light as it’s dark now. (Bây giờ trời tối nên bạn nên bật đèn lên.)
=> Câu bị động: Light should be turned on as it’s dark now. (Nên bật đèn lên vì lúc này trời tối.)
Câu chủ động: You ought to do exercises regularly.
=> Câu bị động: Exercises ought to be done regularly by you. (Bạn nên thực hiện các bài tập thường xuyên.)
Must/Have to: phải
| Thể chủ động | Thể bị động |
Hiện tại | Must/Have to + V(bare infinitive) | Should/Ought to + be + V-ed/PP (Past Participle) |
Quá khứ | Should/Ought to + V(bare infinitive) | Should/Ought to + have been + V-ed/PP (Past Participle) |
Ví dụ:
Câu chủ động: Students must submit their exams on time.
=> Câu bị động: Exams must be submitted on time. (Học sinh phải mặc đồng phục mỗi sáng thứ Hai → Đồng phục phải được mặc vào mỗi sáng thứ Hai (bởi học sinh).)
Câu chủ động: Our class have to complete the camping plan before we go to school. (Lớp chúng tôi phải hoàn thành kế hoạch cắm trại trước khi đến trường.)
=> Câu bị động: The camping plan has to be completed before we go to school. (Kế hoạch cắm trại phải được hoàn thành trước khi đến trường.)
Will/Be going to: sẽ
Thể chủ động | Thể bị động |
Will/Be going to + V(bare infinitive) | Will/be going to + be + V-ed/PP (Past Participle) |
Ví dụ:
Câu chủ động: He will throw a small birthday party at a local restaurant. (Anh ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật nhỏ tại một nhà hàng địa phương.)
=> Câu bị động: A small birthday will be thrown by him at a local restaurant. (Một sinh nhật nhỏ sẽ được anh ấy tổ chức tại một nhà hàng địa phương.)
Câu chủ động: Our principal is going to take some tight measures to deal with bad evils outside school. (Hiệu trưởng của tôi sẽ thực hiện một số biện pháp chặt chẽ để đối phó với những tệ nạn xấu bên ngoài trường học.)
=> Câu bị động: Some tight measures are going to be taken by our principal to deal with bad evils outside school. (Một số biện pháp chặt chẽ sẽ được hiệu trưởng áp dụng để đối phó với những tệ nạn bên ngoài trường học.)
Để ôn luyện tốt hơn chuyên đề câu bị động lớp 9, ngoài những cấu trúc cơ bản, chúng ta cùng tham khảo thêm một số cấu trúc câu bị động lớp 9 đặc biệt:
Cấu trúc câu bị động có nhiều hơn một tân ngữ
Nếu trong câu xuất hiện nhiều hơn một tân ngữ, chúng ta có thể tạo ra hai câu bị động khác nhau.
Ví dụ: My mother gave him a helmet. (Mẹ tôi đưa cho anh ấy một chiếc mũ bảo hiểm.)
Cấu trúc câu bị động của động từ tường thuật
Các động từ tường thuật như believe, think, rumor, report, say,…, có thể được sử dụng trong câu bị động.
Ví dụ: People say that she is pretty. (Người ta nói rằng cô ấy xinh đẹp.)
=> She is said to be pretty. (Cô ấy được nói là xinh đẹp.)
Cấu trúc câu bị động với have/get
S + Have + O + V3/ed (by + O)
S + Get + O + V3/ed (by + O)
Ví dụ: My grandmother had the gardening work done by me. (Bà tôi đã nhờ tôi làm công việc làm vườn.)
=> The gardening work were done by me. (Công việc làm vườn là do tôi làm.)
Ví dụ: I got my motorbike repaired. (Tôi có chiếc xe máy được sửa chữa.)
=> My motorbike was repaired. (Xe máy của tôi đã được sửa.)
Cấu trúc bị động với đại từ bất định
Nếu trong câu chủ động xuất hiện các đại từ bất định như: someone, anyone, anything, something,… thì chúng ta có thể lược bỏ chúng để câu bị động trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: Someone should open the window. (Ai đó nên mở cửa sổ ra.)
=> The window should be opened. (Cửa sổ nên được mở bởi ai đó)
Ví dụ: Nobody has received the marks by the instructor. (Chưa có ai được người hướng dẫn cho điểm cả.)
=> The marks from the instructor has not been received yet. (Điểm từ người hướng dẫn chưa được nhận bởi ai cả.)
Có 5 bước cơ bản để chuyển câu chủ động sang câu bị động:
Ví dụ:
Câu chủ động: They built My Dinh stadium many years ago. (Họ đã xây dựng sân vận động Mỹ Đình từ nhiều năm trước.)
+ Chủ ngữ: They
+ Tân ngữ: My Dinh stadium
+ Động từ: Built
+ Trạng từ (thời gian): many years ago
=> Câu bị động: My Dinh stadium were built (by them) many years ago.
Trong trường hợp này, "by them" có thể lược bỏ vì người nói không nhấn mạnh vào tác nhân gây hành động.
Khi giải các bài tập passive voice lớp 9, các bạn cần lưu ý những điểm quan trọng sau:
Không chuyển câu bị động đối với câu có nội động từ
Nội động từ (intransitive verb) là loại động từ không cần đến một tân ngữ theo sau nó mà câu vẫn hoàn thiện ý nghĩa. Loại động từ này chỉ diễn tả hành động của chủ ngữ và không tác động lên ai hay cái gì khác.
Một số nội động từ thường gặp không chuyển thành câu bị động như happen, arrive, occur, die, exist, sleep,...
Ví dụ:
He has arrived. ("arrived" là nội động từ, không cần tân ngữ phía sau)
Our childs slept. ("slept" là nội động từ, không cần tân ngữ phía sau)
Vậy nên, nếu trong câu xuất hiện các nội động từ này, các bạn không chuyển thành câu bị động.
Ví dụ:
Câu đúng: His beloved dog died. (Con chó yêu quý của anh ấy đã chết.)
Câu sai: His beloved dog was died. (Con chó yêu quý của anh ấy đã chết.)
Chủ ngữ và tân ngữ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều
Để ngữ pháp chính xác, hãy chắc chắn rằng động từ trong câu phù hợp với chủ ngữ. Trong câu bị động, chủ ngữ thường là tân ngữ của câu chủ động.
Ví dụ: She read the novels. (Cô ấy đọc tiểu thuyết.)
=>The novels were read by her. (Những cuốn tiểu thuyết được cô ấy đọc.)
Sử dụng câu bị động một cách hợp lý
Câu bị động thường được sử dụng trong các trường hợp không biết hoặc không quan tâm đến ai hay cái gì đã thực hiện hành động, hoặc khi muốn nhấn mạnh vật bị tác động hơn là chủ thể thực hiện hành động.
Mặc dù câu bị động quan trọng và được sử dụng nhiều, nhưng bạn cần sử dụng chúng một cách cẩn thận, không lạm dụng khiến văn phong trở nên khó hiểu và mất đi sự trực tiếp.
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang thể bị động
1. No one believes her story.
...........................................................................................
2. The concert disappointed us very much.
...............................................................................
3. David returned the money last month.
.........................................................................
4. My brother took that notebook from the desk.
........................................................................
5. Mrs. May saw the accident.
.........................................................................
6. For the time being, Susan is teaching that Math group.
..................................................................
7. Our teachers are developing a new procedure.
.....................................................................
8. What songs are people singing this year?
………………………………………………
9. My brother is washing the motorbike.
……………………………………………………………………………
10. Brian is cutting the tiramisu with a light knife.
……………………………………….................
11. My boss was delivering the documents to the Marketing department.
.................................................
12. Mrs. Bee was writing the financial report at 10 am yesterday.
…………………………………………………
13. The chef was instructing all the newbies in the kitchen.
……………………………………………
14. We were painting the school walls.
…………………………………………………………………………
15. She was feeding the cats.
……………………………………………………………………………
16. Sam has finished the report on time.
................................................................................
17. Kane has paid the lunch bill.
..............................................................................
18. My grandmother has opened the present.
.............................................................................
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. I still can’t imagine it! My windows ----------- last night.
a. were broken
b. were breaking
c. broken
d. broke
2. "When ----------?" Two days ago.
a. your wallet was found
b. did your wallet found
c. was your wallet found
d. did your wallet find
3. Rocks ---------- by many flows of stream.
a. erodes easily
b. is easily eroding
c. is easily eroded
d. eroded easily
4. They can’t travel here because this destination is ---------------.
a. been renovated
b. being renovated
c. renovated
d. renovating
5. John is --------------- Kim.
a. marry with
b. married to
c. married with
d. marry to
6. They canceled our flight because of the storm.
a. Our flight because of the storm were cancelled.
b. Our flight was canceled because of the storm.
c. Our flight was because of the storm canceled.
d. Our flight was canceled by them because of the storm.
7. Anyone accused us of stealing gifts.
a. We were accused by anyone of stealing gifts.
b. We were accused of stealing gifts.
c. We were accused of stealing gifts by anyone.
d. We were accused stealing gifts.
8. Locals warned me not to travel alone.
a. I was warned not traveling alone.
b. I was warned not to travel alone by locals.
c. I wasn't warned to travel alone.
d. I was warned not to travel alone.
9. They didn't realize that someone was recording their conversation.
a. They didn't realize that their conversation was recorded.
b. They didn't realize that their conversation was being recorded.
c. They didn't realize that their conversation was being recorded by someone.
d. Their conversation wasn't realized to be recorded.
10. ABC Company is building a new park near my school.
a. A new park is being built near my school.
b. A new park is being built near my school by ABC Company.
c. A new park near my school is being built.
d. Near my school a new park is being built.
11. Many vegetables --------------- in Detroit.
a. plant
b. have planted
c. are planted
d. are planting
12. The doctors ---------- for their heartedness in curing patients in that accident.
a. were praising
b. praised
c. were praised
d. praising
13. More than 100 films --------------- at CGV theaters this year.
a. have been shown
b. had been shown
c were shown
d. have shown
14. Someone cleans my table every day.
a. My table every day is cleaned.
b. My table is every day cleaned.
c. My table is cleaned every day.
d. My table is cleaned by someone.
15. They don't use this bike very often.
a. This bike is not used very often
b. Not very often this bike is not used
c. This bike very often is not used
d. This bike not very often is used
16. How do people learn Japanese?
a. How is Japanese learned?
b. How is Japanese learned by people?
c. How Japanese is learned?
d. Japanese is learned how?
Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Their car's glasses ………………. by fog. (cover)
2. A new public library ………………. in the city now. (build)
3. My gold necklace ………………. in the burglary last night. (steal/ not)
4. If they didn’t do their tasks properly, they ………………. (sack)
5. Tom & Jerry cartoons ………………. in many languages. (translate)
ĐÁP ÁN
Bài tập 1
1. Her story isn't believed by anyone.
2. We were disappointed by the concert very much.
3. The money was returned by David last month.
4. That notebook was taken from the desk by my brother.
5. The accident was seen by Mrs. May.
6. For the time being, that Math group is being taught by Susan.
7. A new procedure is being developed by our teachers.
8. What songs are being sung this year?
9. The motorbike is being washed by my brother.
10. The tiramisu is being cut with a light knife by Brian.
11. The documents were being delivered to the Marketing department by my boss.
12. The financial report was being written at 10 am yesterday by Mrs. Bee.
13. All the newbies in the kitchen were being instructed by the chef.
14. The school walls were being painted by us.
15. The cats were being fed by her.
16. The report has been finished on time by Sam.
17. The lunch bill has been paid by Kane.
18. The present has been opened by my grandmother.
Bài tập 2
1. A
2. C
3. C
4. C
5. B
6. B
7. B
8. D
9. A
10. A
11. C
12. C
13. A
14. C
15. A
16. A
Bài tập 3
1. are covered
2. is being built
3. wasn’t stolen
4. would be sacked
5. has been translated
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng rằng bạn sẽ nắm vững hơn phần kiến thức câu bị động lớp 9. Để sử dụng cấu trúc ngữ pháp này thành thạo hơn, đừng quên rèn luyện bằng cách làm bài tập và sử dụng thường xuyên hơn trong giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ